On-the-point là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

Admin

Bản dịch của từ On-the-point trong tiếng Việt

On-the-point (Adjective)

01

Được thể hiện một cách rất rõ ràng và chính xác.

Expressed in a very clear and accurate way.

Ví dụ

Her explanation was on-the-point and easy to understand.

Giải thích của cô ấy rất rõ ràng và dễ hiểu.

His advice was on-the-point, helping many people in need.

Lời khuyên của anh ấy rất chính xác, giúp nhiều người đang gặp khó khăn.

The presentation was on-the-point, covering all the important details.

Bài thuyết trình rất đúng điểm, bao gồm tất cả các chi tiết quan trọng.

On-the-point (Idiom)

Ví dụ

Her on-the-point criticism of the company's practices was not well-received.

Lời phê phán chính xác của cô về các phương pháp của công ty không được chấp nhận.

The speaker's on-the-point remarks sparked a heated debate among the audience.

Những lời nhận xét chính xác của diễn giả đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa khán giả.

His on-the-point observations about social issues raised awareness among listeners.

Những quan sát chính xác của anh về các vấn đề xã hội đã nâng cao nhận thức của người nghe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On-the-point